FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Parensen

24.6.1986(38) 180cm 79Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM57
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14