FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Farfan

26.10.1984(39) 178cm 84Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM54
RM70
RB52
RWB55
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
29
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
19
Tranh bóng
41
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
72
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17