FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Costil

3.7.1987(36) 187cm 88Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK72
Sức mạnh
61
Thể lực
29
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
43
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
42
Phản ứng
71
Quyết đoán
25
TM phát bóng
71
TM đổ người
71
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
78