FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Ledesma

4.2.1984(40) 178cm 79Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM61
CM63
CDM61
RM59
RB57
RWB58
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
42
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14