FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Alvarez

17.4.1984(40) 178cm 80Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM65
RM57
RB65
RWB64
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
71
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21