FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Westberg

25.4.1986(38) 183cm 78Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
20
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
17
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
18
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
24
Phản ứng
58
Quyết đoán
18
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
58