FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Carson

3.9.1985(39) 190cm 86Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB30
SW29
GK66
Sức mạnh
65
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
22
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
24
TM phát bóng
73
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
62