FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anssi Jaakkola

13.3.1987(37) 193cm 88Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM32
CM32
CDM31
RM30
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK58
Sức mạnh
61
Thể lực
21
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
73
Khéo léo
51
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
15
Chuyền dài
43
Lực sút
27
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60