FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Russ

4.8.1985(39) 190cm 88Kg
ST48
RW41
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM62
RM43
RB55
RWB52
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
40
Tăng tốc
31
Tốc độ
30
Nhảy
53
Khéo léo
28
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
71
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
72
Sút xa
44
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16