FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uwe Hunemeier

9.1.1986(38) 189cm 84Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM61
RM52
RB61
RWB59
CB65
SW64
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
67
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
73
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11