FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Korzym

2.5.1988(36) 180cm 77Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM50
RM55
RB51
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
79
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
40
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18