FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Dann

14.2.1987(37) 188cm 78Kg
ST49
RW44
CF47
RF47
CAM48
CM56
CDM66
RM47
RB61
RWB58
CB70
SW69
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
40
Tốc độ
38
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
74
Rê bóng
29
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
75
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
25
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14