FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabricio Lenci

24.2.1984(40) 182cm 84Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM47
RM53
RB46
RWB47
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16