FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Stoppelkamp

11.12.1986(37) 180cm 75Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM57
RM65
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13