FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Clarke

17.9.1985(39) 185cm 81Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK55
Sức mạnh
45
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
55
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59