FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Marveaux

15.4.1986(38) 172cm 66Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM66
CDM60
RM67
RB58
RWB60
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
70
Đá phạt
74
Penalty
70
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
76
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17