FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Lindgren

29.11.1984(39) 181cm 75Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM64
RM58
RB61
RWB61
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
35
Nhảy
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13