FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Blayac

13.6.1983(41) 187cm 80Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM46
RM57
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
27
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16