FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toche

1.1.1983(41) 186cm 78Kg
ST66
RW60
CF63
RF63
CAM60
CM56
CDM47
RM58
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
74
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
71
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16