FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Elliott

6.1.1984(40) 176cm 74Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM39
RM51
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10