FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Fernandez

12.10.1983(41) 170cm 68Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM49
RM63
RB46
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14