FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Russell

18.5.1985(39) 172cm 70Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM55
RM57
RB54
RWB55
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19