FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu

22.6.1984(40) 176cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM62
RM58
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
69
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15