FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christophe Berra

31.1.1985(39) 191cm 92Kg
ST46
RW41
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM61
RM45
RB57
RWB55
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11