FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Pratley

22.4.1985(39) 185cm 69Kg
ST60
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM60
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
83
Tăng tốc
57
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17