FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Eriksson

19.3.1985(39) 178cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM55
RM58
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
44
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11