FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Holmen

28.6.1984(39) 178cm 72Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM66
RM66
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
83
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12