FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Bastia

20.12.1978(45) 178cm 74Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM62
RM57
RB57
RWB58
CB61
SW60
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
68
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
57
Penalty
68
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9