FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoan Gouffran

25.5.1986(38) 176cm 76Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM57
RM67
RB56
RWB58
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
69
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15