FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Herrera

19.4.1990(34) 183cm 72Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM69
CDM70
RM68
RB69
RWB70
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
84
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
77
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21