FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_156483

26.6.1978(46) 182cm 69Kg
ST30
RW31
CF32
RF32
CAM33
CM33
CDM31
RM32
RB29
RWB29
CB29
SW29
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
25
Giữ bóng
34
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
24
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
68
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
68