FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Vernon

13.12.1983(40) 185cm 73Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM45
RM53
RB42
RWB44
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
26
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
58
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
61
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16