FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Wood

5.7.1985(39) 191cm 82Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM40
CM46
CDM53
RM41
RB52
RWB50
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
30
Tốc độ
31
Nhảy
58
Khéo léo
27
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
44
Đánh đầu
64
Sút xa
24
Vô-lê
18
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15