FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Adler

23.5.1985(39) 181cm 75Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
47
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15