FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christoph Janker

14.2.1985(39) 185cm 77Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM41
CM45
CDM57
RM43
RB58
RWB56
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
68
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
63
Tranh bóng
74
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
35
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21