FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adebayo Akinfenwa

10.5.1982(42) 178cm 110Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM46
RM52
RB42
RWB42
CB46
SW48
GK20
Sức mạnh
91
Thể lực
55
Tăng tốc
38
Tốc độ
53
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
55
Đánh đầu
71
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21