FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam El-Abd

11.9.1984(40) 180cm 88Kg
ST43
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM53
RM40
RB50
RWB49
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
35
Nhảy
64
Khéo léo
36
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16