FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Lewis

6.10.1987(36) 198cm 85Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM29
RM29
RB27
RWB26
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
64
Thể lực
34
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
65
TM đổ người
74
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67