FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Mills

14.7.1986(38) 191cm 82Kg
ST48
RW43
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM59
RM45(+1)
RB55
RWB52
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
37
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20