FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Cranie

26.9.1986(38) 183cm 78Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM60
RM57
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11