FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Cerny

10.4.1985(39) 184cm 83Kg
ST26
RW29
CF28
RF28
CAM31
CM31
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB30
SW29
GK61
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
19
Rê bóng
23
Giữ bóng
15
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
42
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
60