FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Sivok

15.9.1983(41) 185cm 78Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM56
CDM63
RM51
RB61
RWB59
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
42
Tốc độ
47
Nhảy
70
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
73
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13