FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markel Bergara

5.5.1986(38) 181cm 78Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM69
RM62
RB64
RWB64
CB67
SW67
GK25
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
70
Phản ứng
76
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21