FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW23
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM24
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK62
Sức mạnh
32
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
24
Nhảy
28
Khéo léo
20
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
25
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
27
Phản ứng
66
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
61