FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Adam

10.12.1985(38) 185cm 83Kg
ST64
RW62
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM62
RM62
RB57
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
46
Tốc độ
36
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
70
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
80
Đánh đầu
60
Sút xa
78
Vô-lê
69
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
72
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11