FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casto

18.6.1982(42) 181cm 77Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM28
RB28
RWB28
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
30
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
60
TM đổ người
71
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
53