FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Orlandi

3.8.1984(40) 184cm 72Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM53
RM62
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
42
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
47
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18