FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Ornskov

10.10.1985(39) 185cm 82Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM64
RM59
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21