FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Petersen

15.11.1985(38) 187cm 79Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM58
RB42
RWB46
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
80
Nhảy
46
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
28
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
27
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16