FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Celeban

25.6.1985(39) 181cm 76Kg
ST55
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB58
RWB57
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
37
Tốc độ
54
Nhảy
84
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
68
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15